Có 2 kết quả:
化妆舞会 huà zhuāng wǔ huì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ • 化妝舞會 huà zhuāng wǔ huì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ
huà zhuāng wǔ huì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
masquerade
Bình luận 0
huà zhuāng wǔ huì ㄏㄨㄚˋ ㄓㄨㄤ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
masquerade
Bình luận 0